VIETNAMESE
túi đựng thuốc súng
túi chứa thuốc súng
ENGLISH
Powder bag
/ˈpaʊdə bæg/
ammunition bag
Túi đựng thuốc súng là loại túi chuyên dụng để chứa thuốc súng hoặc các vật liệu nổ.
Ví dụ
1.
Người lính mang theo túi đựng thuốc súng trong trận chiến.
The soldier carried a powder bag during the battle.
2.
Túi đựng thuốc súng được buộc chặt an toàn.
The powder bag was securely fastened.
Ghi chú
Từ Powder bag là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và vật liệu nổ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cartridge pouch - Túi đựng đạn
Ví dụ:
The soldier carried a cartridge pouch along with his rifle.
(Người lính mang theo túi đựng đạn cùng với khẩu súng trường.)
Gunpowder container - Hộp đựng thuốc súng
Ví dụ:
The gunpowder container was carefully sealed to prevent accidents.
(Hộp đựng thuốc súng được niêm phong cẩn thận để tránh tai nạn.)
Explosive pouch - Túi đựng vật liệu nổ
Ví dụ:
Explosive pouches must be handled with extreme caution.
(Túi đựng vật liệu nổ phải được xử lý hết sức cẩn thận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết