VIETNAMESE

gậy leo núi

gậy leo núi

word

ENGLISH

trekking pole

  
NOUN

/ˈtrɛkɪŋ poʊl/

hiking stick

Gậy leo núi là cây gậy được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ người leo núi hoặc đi bộ đường dài trên địa hình dốc.

Ví dụ

1.

Cô ấy sử dụng gậy leo núi để giữ thăng bằng khi leo dốc.

She used a trekking pole to steady her ascent.

2.

Gậy leo núi giúp giảm áp lực lên đầu gối.

Trekking poles reduce strain on the knees.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của trekking pole nhé! check Hiking stick – Gậy đi bộ

Phân biệt: Hiking stick là một từ thông dụng hơn, thường chỉ các loại gậy dùng trong đi bộ đường dài, không tập trung vào địa hình dốc như trekking pole.

Ví dụ: The hiking stick provides great balance on uneven trails. (Gậy đi bộ cung cấp sự cân bằng tốt trên những con đường không bằng phẳng.) check Climbing staff – Gậy hỗ trợ leo núi

Phân biệt: Climbing staff có thể dài hơn và nặng hơn trekking pole, thường được dùng để hỗ trợ khi leo dốc cao.

Ví dụ: The climbing staff helped him navigate the steep incline. (Cây gậy hỗ trợ leo núi giúp anh ấy vượt qua đoạn dốc đứng.) check Walking pole – Gậy đi bộ

Phân biệt: Walking pole là từ bao quát, không nhất thiết phải được thiết kế riêng cho leo núi như trekking pole.

Ví dụ: The walking pole made the long hike more manageable. (Gậy đi bộ giúp chuyến đi dài trở nên dễ dàng hơn.)