VIETNAMESE

bàn dã chiến

bàn dã ngoại

word

ENGLISH

Field table

  
NOUN

/fiːld ˈteɪbəl/

Portable desk

Bàn dã chiến là bàn nhẹ, dễ mang theo, dùng trong các hoạt động ngoài trời hoặc quân sự.

Ví dụ

1.

Những người lính nhanh chóng dựng bàn dã chiến.

The soldiers set up a field table quickly.

2.

Bàn dã chiến có thể gập lại và rất chắc chắn.

The field table is foldable and sturdy.

Ghi chú

Từ Field table là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sựhoạt động ngoài trời. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Portable table - Bàn di động Ví dụ: The portable table was essential for the team’s outdoor activities. (Chiếc bàn di động rất cần thiết cho các hoạt động ngoài trời của nhóm.) check Camp table - Bàn cắm trại Ví dụ: The camp table was used to prepare meals during the expedition. (Bàn cắm trại được sử dụng để chuẩn bị bữa ăn trong chuyến thám hiểm.) check Military table - Bàn quân sự Ví dụ: The military table was lightweight and easy to assemble. (Bàn quân sự nhẹ và dễ lắp ráp.)