VIETNAMESE

bát chậu

bát lớn

word

ENGLISH

Basin bowl

  
NOUN

/ˈbeɪsɪn boʊl/

Large dish

Bát chậu là loại bát lớn có thể dùng để chứa thực phẩm hoặc nước.

Ví dụ

1.

Cô ấy rửa rau trong bát chậu.

She washed vegetables in the basin bowl.

2.

Bát chậu rất phù hợp để trộn bột.

The basin bowl is perfect for mixing dough.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gun case nhé! check Firearm case – Vỏ súng Phân biệt: Firearm case là cách nói chính thức hơn, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc pháp luật, tương tự Gun case. Ví dụ: The firearm case was locked for secure transportation. (Vỏ súng được khóa để đảm bảo an toàn khi vận chuyển.) check Weapon case – Hộp đựng vũ khí Phân biệt: Weapon case mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các loại vũ khí khác ngoài súng. Ví dụ: The weapon case stored multiple firearms and ammunition. (Hộp đựng vũ khí chứa nhiều khẩu súng và đạn dược.) check Gun box – Hộp súng Phân biệt: Gun box thường chỉ các hộp đựng súng cứng và chắc chắn, khác với bao mềm như Gun case. Ví dụ: The gun box was reinforced with steel for maximum protection. (Hộp súng được gia cố bằng thép để bảo vệ tối đa.)