VIETNAMESE

cái bọc để che chở như kén

vỏ bọc

word

ENGLISH

Cocoon

  
NOUN

/kəˈkuːn/

Protective casing

Cái bọc để che chở như kén là lớp vỏ bảo vệ kín, bao quanh vật thể.

Ví dụ

1.

Con bướm chui ra khỏi cái kén.

The butterfly emerged from its cocoon.

2.

Cái kén bảo vệ ấu trùng trong giai đoạn phát triển.

Cocoons protect the larvae during growth.

Ghi chú

Cocoon là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Cocoon nhé! check Nghĩa 1: Lớp bao quanh để bảo vệ hoặc che chắn Ví dụ: The warm blanket acted as a cocoon during the cold winter night. (Chiếc chăn ấm đóng vai trò như một cái bọc che chở trong đêm đông lạnh giá.) check Nghĩa 2: Ẩn dụ chỉ sự cách biệt hoặc tránh xa khỏi thế giới bên ngoài Ví dụ: She lived in a cocoon of comfort and rarely ventured outside her routine. (Cô ấy sống trong một cái kén thoải mái và hiếm khi rời khỏi thói quen của mình.)