VIETNAMESE

mộc cầm

nhạc cụ gõ bằng gỗ

word

ENGLISH

xylophone

  
NOUN

/ˈzaɪləfoʊn/

wooden percussion

mộc cầm là một loại nhạc cụ gõ truyền thống được làm từ gỗ, có âm thanh nhẹ nhàng và thanh thoát.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã chơi một giai điệu trên mộc cầm.

She played a melody on the xylophone.

2.

Mộc cầm mang đến âm thanh tươi sáng cho bài hát.

The xylophone added a bright sound to the song.

Ghi chú

Từ Mộc cầm là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhạc cụ truyền thống và âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Percussion instrument – Nhạc cụ gõ Ví dụ: The xylophone is a popular percussion instrument in orchestras. (Mộc cầm là một nhạc cụ gõ phổ biến trong các dàn nhạc.) check Wooden bars – Thanh gỗ Ví dụ: The xylophone produces sound when wooden bars are struck with mallets. (Mộc cầm phát ra âm thanh khi các thanh gỗ được gõ bằng dùi.) check Mallet – Dùi gõ Ví dụ: The musician used mallets to play a soft melody on the xylophone. (Nhạc công sử dụng dùi gõ để chơi một giai điệu nhẹ nhàng trên mộc cầm.) check Resonator – Hộp cộng hưởng Ví dụ: The xylophone’s resonators enhance the richness of its sound. (Hộp cộng hưởng của mộc cầm làm tăng sự phong phú của âm thanh.) check Marimba – Mộc cầm lớn Ví dụ: The marimba has a deeper tone compared to the xylophone. (Mộc cầm lớn có âm thanh trầm hơn so với mộc cầm.)