VIETNAMESE

móc dán tường

móc treo tường dính

word

ENGLISH

adhesive hook

  
NOUN

/ædˈhiːsɪv hʊk/

sticky hook

móc dán tường là loại móc có lớp keo dính, được sử dụng để treo đồ vật lên tường mà không cần khoan hoặc đóng đinh.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã dán một móc dán tường lên tường.

She placed an adhesive hook on the wall.

2.

Móc dán tường tiện lợi cho các vật nhẹ.

Adhesive hooks are convenient for light items.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Adhesive hook nhé! check Wall hook – Móc treo tường

Phân biệt: Wall hook là thuật ngữ chung, có thể bao gồm cả loại cần khoan hoặc dán.

Ví dụ: The wall hook can support heavy objects. (Móc treo tường có thể chịu được các vật nặng.) check Command hook – Móc treo không để lại dấu

Phân biệt: Command hook là tên thương hiệu phổ biến, nhấn mạnh khả năng gỡ bỏ mà không làm hỏng tường.

Ví dụ: Command hooks are ideal for renters. (Móc dán thương hiệu Command rất phù hợp cho người thuê nhà.) check Self-adhesive hanger – Giá treo tự dính

Phân biệt: Self-adhesive hanger có thể bao gồm cả giá treo lớn hơn, không chỉ giới hạn ở móc.

Ví dụ: The self-adhesive hanger is great for hanging picture frames. (Giá treo tự dính rất tốt để treo khung ảnh.)