VIETNAMESE

bán nguyệt san

tạp chí nửa tháng

word

ENGLISH

Semi-monthly magazine

  
NOUN

/ˌsɛmɪ ˈmʌnθli ˈmæɡəˌzin/

Biweekly magazine

Bán nguyệt san là tạp chí được xuất bản hai lần mỗi tháng.

Ví dụ

1.

Tạp chí bán nguyệt san có các bài viết mới.

The semi-monthly magazine features new articles.

2.

Anh ấy đăng ký mua tạp chí bán nguyệt san.

He subscribes to a semi-monthly magazine.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Semi-monthly magazine nhé! check Biweekly magazine – Tạp chí hai tuần một lần Phân biệt: Biweekly magazine có thể mang nghĩa tạp chí xuất bản mỗi hai tuần, gần giống nhưng có thể gây nhầm lẫn với Semi-monthly magazine. Ví dụ: The biweekly magazine features the latest in fashion and lifestyle. (Tạp chí hai tuần một lần cập nhật những xu hướng mới nhất về thời trang và phong cách sống.) check Fortnightly publication – Ấn phẩm hai tuần một lần Phân biệt: Fortnightly publication thường được sử dụng tại Anh, tương tự nhưng không phổ biến như Semi-monthly magazine. Ví dụ: The fortnightly publication focused on current political events. (Ấn phẩm hai tuần một lần tập trung vào các sự kiện chính trị hiện tại.) check Twice-a-month magazine – Tạp chí hai lần mỗi tháng Phân biệt: Twice-a-month magazine là cách nói thông thường hơn, giống Semi-monthly magazine nhưng ít trang trọng hơn. Ví dụ: The twice-a-month magazine delivered fresh content to its subscribers. (Tạp chí hai lần mỗi tháng cung cấp nội dung mới cho các độc giả.)