VIETNAMESE
cái đục lỗ
dụng cụ tạo lỗ
ENGLISH
Hole punch
/hoʊl pʌnʧ/
Perforator
Cái đục lỗ là dụng cụ dùng để tạo lỗ trên giấy, da hoặc vật liệu khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy dùng cái đục lỗ để sắp xếp giấy tờ.
She used a hole punch to organize her papers.
2.
Cái đục lỗ rất tiện lợi cho công việc giấy tờ.
Hole punches are handy for paperwork.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hole punch nhé! Paper punch - Đục lỗ giấy Phân biệt: Paper punch cụ thể hơn, chỉ dụng cụ đục lỗ chuyên dùng trên giấy. Ví dụ: The paper punch created clean, circular holes in the documents. (Cái đục lỗ giấy tạo ra các lỗ tròn, sạch sẽ trên tài liệu.) Leather punch - Đục lỗ da Phân biệt: Leather punch tập trung vào dụng cụ đục lỗ trên các sản phẩm làm từ da, khác biệt so với Hole punch dùng cho nhiều loại vật liệu. Ví dụ: The leather punch was used to add extra holes to the belt. (Cái đục lỗ da được sử dụng để tạo thêm lỗ cho chiếc thắt lưng.) Punch tool - Dụng cụ đục lỗ Phân biệt: Punch tool là cách gọi chung hơn, bao gồm cả các loại đục lỗ cho kim loại, giấy, hoặc nhựa. Ví dụ: The punch tool was versatile and worked on multiple materials. (Dụng cụ đục lỗ đa năng và hoạt động trên nhiều loại vật liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết