VIETNAMESE

cái giũa

dụng cụ mài

word

ENGLISH

File

  
NOUN

/faɪl/

Abrasive tool

Cái giũa là dụng cụ dùng để làm nhẵn hoặc mài bề mặt vật liệu.

Ví dụ

1.

Anh ấy dùng cái giũa để làm nhẵn các cạnh.

He used a file to smooth the edges.

2.

Cái giũa rất cần thiết trong công việc kim loại.

Files are essential in metalwork.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của File nhé! check Rasp - Giũa thô Phân biệt: Rasp là loại giũa có bề mặt thô, chuyên dùng để mài vật liệu cứng như gỗ hoặc kim loại. Ví dụ: The carpenter used a rasp to shape the wooden sculpture. (Người thợ mộc sử dụng giũa thô để tạo hình bức tượng gỗ.) check Emery board - Giũa móng Phân biệt: Emery board thường dùng để chỉ loại giũa nhỏ, dùng trong chăm sóc móng tay, không giống như File cho các bề mặt lớn. Ví dụ: She used an emery board to smooth the edges of her nails. (Cô ấy sử dụng giũa móng để làm nhẵn các cạnh của móng tay.) check Metal file - Giũa kim loại Phân biệt: Metal file tập trung vào loại giũa dùng để mài nhẵn kim loại, gần giống nhưng cụ thể hơn File. Ví dụ: The metal file was essential for finishing the metalwork. (Cái giũa kim loại rất cần thiết để hoàn thiện sản phẩm kim loại.)