VIETNAMESE
bồn
thùng chứa
ENGLISH
Tank
/tæŋk/
Reservoir
Bồn là vật chứa lớn, thường dùng để lưu trữ chất lỏng hoặc chất rắn dạng hạt.
Ví dụ
1.
Bồn đầy nước.
The tank is full of water.
2.
Họ vệ sinh bồn kỹ lưỡng.
They cleaned the tank thoroughly.
Ghi chú
Tank là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tank nhé!
Nghĩa 1: Xe tăng, phương tiện bọc thép dùng trong chiến tranh
Ví dụ:
The tank moved slowly across the battlefield.
(Xe tăng di chuyển chậm rãi trên chiến trường.)
Nghĩa 2: Sự thất bại hoặc suy giảm nhanh chóng (nghĩa bóng)
Ví dụ:
The company’s stock tanked after the scandal.
(Cổ phiếu của công ty giảm mạnh sau vụ bê bối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết