VIETNAMESE

trụ cột

cột chính, cột chống

word

ENGLISH

Pillar

  
NOUN

/ˈpɪlər/

Support column

Trụ cột là cấu trúc chính để chống đỡ hoặc biểu tượng cho sự bền vững.

Ví dụ

1.

Trụ cột chống đỡ toàn bộ cấu trúc.

The pillar supports the entire structure.

2.

Anh ấy được coi là trụ cột của gia đình.

He is considered the pillar of the family.

Ghi chú

Từ trụ cột là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ trụ cột nhé! check Nghĩa 1: Người hoặc yếu tố quan trọng nhất trong tổ chức hoặc gia đình Tiếng Anh: Mainstay Ví dụ: Cha tôi là trụ cột gia đình, luôn chăm lo cho mọi thành viên. (My father is the mainstay of the family, always taking care of everyone.) check Nghĩa 2: Biểu tượng cho sự bền vững hoặc quan trọng trong xã hội Tiếng Anh: Cornerstone Ví dụ: Hòa bình được coi là trụ cột của sự phát triển bền vững. (Peace is considered the cornerstone of sustainable development.)