VIETNAMESE
tủ điện điều khiển
tủ bảng điều khiển điện
ENGLISH
Control panel cabinet
/kənˈtrəʊl ˈpænl ˈkæbɪnət/
Power cabinet
Tủ điện điều khiển là tủ dùng để quản lý và điều khiển các thiết bị điện.
Ví dụ
1.
Tủ điện điều khiển đã được kiểm tra hôm qua.
The control panel cabinet was inspected yesterday.
2.
Nhà máy phụ thuộc vào tủ điện điều khiển.
The factory relies on the control panel cabinet.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của control panel cabinet nhé!
Electrical control cabinet – Tủ điều khiển điện
Phân biệt:
Electrical control cabinet là thuật ngữ đồng nghĩa, nhấn mạnh vào chức năng quản lý các thiết bị điện.
Ví dụ:
The electrical control cabinet ensures safe operation of the system.
(Tủ điều khiển điện đảm bảo hệ thống vận hành an toàn.)
Automation cabinet – Tủ tự động hóa
Phân biệt:
Automation cabinet là loại tủ điều khiển dành riêng cho các hệ thống tự động hóa, khác với control panel cabinet thông thường.
Ví dụ:
The automation cabinet is central to the factory's production line.
(Tủ tự động hóa là trung tâm của dây chuyền sản xuất nhà máy.)
Control enclosure – Hộp điều khiển
Phân biệt:
Control enclosure thường nhỏ hơn và bảo vệ các bảng điều khiển đơn lẻ, không bao quát như control panel cabinet.
Ví dụ:
The control enclosure houses a single control panel for the generator.
(Hộp điều khiển chứa một bảng điều khiển đơn lẻ cho máy phát điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết