VIETNAMESE
bưu thiếp
thiệp ảnh, bưu ảnh
ENGLISH
Postcard
/ˈpoʊstkɑːrd/
Mail card
Bưu thiếp là tấm thiệp nhỏ, thường có hình ảnh và dùng để gửi qua bưu điện.
Ví dụ
1.
Anh ấy sưu tập bưu thiếp từ mọi quốc gia.
He collected postcards from every country.
2.
Bưu thiếp rất tuyệt để gửi lời chào.
Postcards are great for sending greetings.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Postcard nhé! Picture card – Thiệp hình ảnh Phân biệt: Picture card nhấn mạnh vào hình ảnh minh họa trên bưu thiếp, gần giống nhưng ít chính thức hơn Postcard. Ví dụ: The picture card depicted a beautiful landscape of the city. (Thiệp hình ảnh mô tả một phong cảnh đẹp của thành phố.) Greeting card – Thiệp chào mừng Phân biệt: Greeting card thường được sử dụng để gửi thông điệp cá nhân như lời chúc mừng, không nhất thiết phải qua bưu điện. Ví dụ: She sent a greeting card to her friend for her birthday. (Cô ấy gửi một thiệp chào mừng tới bạn nhân dịp sinh nhật.) Postal card – Thẻ bưu điện Phân biệt: Postal card là cách gọi chính thức hơn, tập trung vào tính năng gửi qua bưu điện. Ví dụ: The postal card was stamped and ready to be sent. (Thẻ bưu điện được đóng dấu và sẵn sàng gửi đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết