VIETNAMESE

tranh nghệ thuật

tranh sáng tạo

word

ENGLISH

Artwork

  
NOUN

/ˈɑːrtˌwɜːrk/

Masterpiece

Tranh nghệ thuật là tranh được tạo ra để thể hiện ý tưởng hoặc cảm xúc của nghệ sĩ.

Ví dụ

1.

Phòng triển lãm đầy các bức tranh nghệ thuật hiện đại.

The gallery is full of modern artworks.

2.

Cô ấy trưng bày tác phẩm nghệ thuật mới nhất.

She showcased her latest artwork.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của artwork nhé! check Art piece - Tác phẩm nghệ thuật

Phân biệt: Art piece là thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ tác phẩm nghệ thuật nào, bao gồm cả tranh, tượng, và các loại hình khác.

Ví dụ: Each art piece in the gallery tells a unique story. (Mỗi tác phẩm nghệ thuật trong phòng trưng bày kể một câu chuyện độc đáo.) check Canvas painting - Tranh vẽ trên vải bố

Phân biệt: Canvas painting chỉ các tác phẩm nghệ thuật được vẽ trên nền vải bố, một dạng cụ thể của artwork.

Ví dụ: The canvas painting depicts a serene countryside scene. (Tranh vẽ trên vải bố miêu tả cảnh đồng quê yên bình.) check Fine art - Nghệ thuật cao cấp

Phân biệt: Fine art nhấn mạnh vào tính thẩm mỹ cao, thường bao gồm các tác phẩm nghệ thuật tinh tế như tranh hoặc điêu khắc.

Ví dụ: The exhibition focuses on fine art created by local artists. (Triển lãm tập trung vào nghệ thuật cao cấp do các nghệ sĩ địa phương sáng tạo.)