VIETNAMESE
bông thấm nước
bông hút nước
ENGLISH
Absorbent cotton pad
/əbˈzɔːrbənt ˈkɒtn ˈpæd/
Soaking pad
Bông thấm nước là miếng bông nhỏ, dùng để hút hoặc lau nước.
Ví dụ
1.
Bông thấm nước làm sạch vết đổ.
The absorbent cotton pad cleaned the spill.
2.
Bông thấm nước rất cần thiết trong hộp sơ cứu.
Absorbent cotton pads are essential in first aid kits.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Absorbent cotton pad nhé!
Cotton pad – Miếng bông
Phân biệt:
Cotton pad là thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả bông thấm nước và bông dùng trong trang điểm.
Ví dụ:
She used a cotton pad to remove her makeup.
(Cô ấy dùng một miếng bông để tẩy trang.)
Water-absorbent pad – Miếng thấm nước
Phân biệt:
Water-absorbent pad nhấn mạnh vào chức năng hút nước, gần giống nhưng ít phổ biến hơn Absorbent cotton pad.
Ví dụ:
The water-absorbent pad soaked up the spilled juice quickly.
(Miếng thấm nước hút hết nước trái cây bị đổ một cách nhanh chóng.)
Hydrophilic cotton pad – Miếng bông ưa nước
Phân biệt:
Hydrophilic cotton pad là thuật ngữ kỹ thuật hơn, tập trung vào đặc tính hấp thụ nước của bông.
Ví dụ:
Hydrophilic cotton pads are used in medical applications.
(Miếng bông ưa nước được sử dụng trong các ứng dụng y tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết