VIETNAMESE
miếng mút
miếng bọt biển
ENGLISH
foam pad
/foʊm pæd/
foam cushion
miếng mút là một miếng vật liệu mềm, thường được làm từ polyurethane hoặc vật liệu tương tự, được sử dụng để làm đệm hoặc lót trong đồ nội thất hoặc quần áo.
Ví dụ
1.
Tôi đã đắp một miếng mút lên ghế để tăng thêm sự thoải mái.
I added a foam pad to the chair for extra comfort.
2.
Miếng mút hấp thụ va đập một cách hiệu quả.
The foam pad absorbs impact effectively.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Foam pad nhé!
Cushion – Đệm lót
Phân biệt: Cushion thường chỉ các loại đệm lớn hơn, dùng cho ghế hoặc sofa.
Ví dụ:
The sofa cushions are filled with soft foam pads.
(Các đệm ghế sofa được nhồi bằng mút mềm.)
Sponge – Miếng bọt biển
Phân biệt: Sponge thường dùng để chỉ các miếng bọt biển mềm mại, dùng để lau chùi hoặc làm sạch.
Ví dụ:
She used a sponge to clean the kitchen counter.
(Cô ấy dùng miếng bọt biển để lau quầy bếp.)
Foam block – Khối mút
Phân biệt: Foam block Thường dùng trong ngành công nghiệp hoặc làm đồ chơi trẻ em.
Ví dụ:
Foam blocks are used for crafting and packaging.
(Các khối mút được sử dụng để làm thủ công và đóng gói.)
Padding – Lớp đệm
Phân biệt: Padding dùng để chỉ lớp đệm được sử dụng trong quần áo hoặc đồ bảo hộ.
Ví dụ: The jacket has foam padding for extra warmth. (Chiếc áo khoác có lớp đệm mút để tăng thêm sự ấm áp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết