VIETNAMESE
bợn
chất bẩn
ENGLISH
Dirt
/dɜːrt/
Grime
Bợn là các chất bẩn hoặc bụi bám trên bề mặt vật thể.
Ví dụ
1.
Cái bàn bị phủ đầy bợn.
The table is covered in dirt.
2.
Loại bỏ bợn bằng khăn ẩm.
Remove the dirt with a damp cloth.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dirt nhé!
Grime – Mảng bẩn
Phân biệt:
Grime nhấn mạnh vào bẩn bám lâu ngày, thường nhờn và khó lau chùi hơn Dirt.
Ví dụ:
The grime on the kitchen tiles required heavy scrubbing.
(Mảng bẩn trên gạch bếp cần phải chà kỹ.)
Dust – Bụi
Phân biệt:
Dust chỉ các hạt bụi mịn, không phải chất bẩn bám dính như Dirt.
Ví dụ:
The furniture was covered in a layer of dust after months of neglect.
(Nội thất bị phủ một lớp bụi sau nhiều tháng không sử dụng.)
Stain – Vết bẩn
Phân biệt:
Stain thường chỉ các vết bẩn để lại dấu rõ ràng, như từ chất lỏng, không lan rộng như Dirt.
Ví dụ:
The coffee stain on the carpet was difficult to remove.
(Vết bẩn cà phê trên thảm rất khó tẩy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết