VIETNAMESE

ăng ten hướng sóng

ăng ten định hướng

word

ENGLISH

Directional antenna

  
NOUN

/dɪˈrɛkʃənəl ænˈtɛnə/

Focused antenna

Ăng ten hướng sóng là loại ăng ten được thiết kế để tập trung vào một hướng.

Ví dụ

1.

Ăng ten hướng sóng nhắm vào một tín hiệu cụ thể.

The directional antenna targets a specific signal.

2.

Lắp đặt ăng ten hướng sóng để hiệu suất tốt hơn.

Install a directional antenna for better performance.

Ghi chú

Từ Directional antenna là một từ vựng thuộc lĩnh vực truyền thông và phát sóng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Beam antenna - Ăng ten tia Ví dụ: A directional antenna, also known as a beam antenna, focuses signals in one direction. (Ăng ten hướng sóng, còn gọi là ăng ten tia, tập trung tín hiệu vào một hướng.) check Focused antenna - Ăng ten tập trung Ví dụ: The focused antenna enhances signal strength over long distances. (Ăng ten tập trung tăng cường cường độ tín hiệu trên khoảng cách xa.) check Yagi antenna - Ăng ten Yagi Ví dụ: Yagi antennas are a popular type of directional antenna for TV reception. (Ăng ten Yagi là một loại ăng ten hướng sóng phổ biến để thu sóng truyền hình.)