VIETNAMESE

gầu tải

máy nâng gàu

word

ENGLISH

bucket elevator

  
NOUN

/ˈbʌkɪt ˈɛləveɪtər/

conveyor bucket

Gầu tải là thiết bị công nghiệp được sử dụng để nâng và chuyển vật liệu, thường thấy trong nông nghiệp hoặc xây dựng.

Ví dụ

1.

Gầu tải vận chuyển ngũ cốc một cách hiệu quả.

The bucket elevator transported grain efficiently.

2.

Gầu tải rất cần thiết cho hàng hóa số lượng lớn.

Bucket elevators are essential for bulk goods.

Ghi chú

Từ bucket pulley là một từ vựng thuộc lĩnh vực dụng cụ và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pulley system - Hệ thống ròng rọc Ví dụ: The bucket pulley operates as part of a simple pulley system to lift water. (Gàu ròng hoạt động như một phần của hệ thống ròng rọc đơn giản để kéo nước.) check Well bucket - Gàu giếng Ví dụ: The well bucket attached to the pulley makes it easy to fetch water from deep wells. (Gàu giếng gắn với ròng rọc giúp lấy nước từ các giếng sâu dễ dàng hơn.) check Rope and pulley - Dây và ròng rọc Ví dụ: The rope and pulley mechanism is essential for the functionality of the bucket pulley. (Cơ chế dây và ròng rọc là yếu tố quan trọng trong hoạt động của gàu ròng.)