VIETNAMESE

Túi bóng

túi nilon

word

ENGLISH

Plastic bag

  
NOUN

/ˈplæstɪk bæɡ/

Poly bag

Túi bóng là túi làm từ nhựa mỏng, dùng để chứa hoặc bọc đồ vật.

Ví dụ

1.

Anh ấy mang đồ tạp hóa trong túi bóng.

He carried groceries in a plastic bag.

2.

Túi bóng bị cấm ở một số thành phố.

Plastic bags are banned in some cities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của plastic bag nhé! check Poly bag – Túi nilon Phân biệt: Poly bag là cách gọi khác của túi bóng, tập trung vào chất liệu nhựa polyethylene, thường dùng trong đóng gói sản phẩm. Ví dụ: The poly bags are used to package small electronic components. (Các túi nilon được sử dụng để đóng gói linh kiện điện tử nhỏ.) check Carrier bag – Túi xách nhựa Phân biệt: Carrier bag là túi nhựa có quai, thường được sử dụng trong các cửa hàng để đựng hàng hóa, khác với plastic bag thông thường không có quai. Ví dụ: The supermarket offers biodegradable carrier bags for customers. (Siêu thị cung cấp túi xách nhựa phân hủy sinh học cho khách hàng.) check Disposable bag – Túi dùng một lần Phân biệt: Disposable bag nhấn mạnh vào tính chất dùng một lần, bao gồm túi bóng và các loại túi khác làm từ giấy hoặc nhựa. Ví dụ: Disposable bags are convenient but harmful to the environment. (Túi dùng một lần tiện lợi nhưng có hại cho môi trường.)