VIETNAMESE

lịch treo tường

lịch tường

word

ENGLISH

Wall calendar

  
NOUN

/wɔːl ˈkælɪndər/

hanging planner

Lịch treo tường là loại lịch treo trên tường, thường hiển thị tháng và ngày.

Ví dụ

1.

Lịch treo tường có cảnh đẹp.

The wall calendar features beautiful landscapes.

2.

Anh ấy đánh dấu ngày nghỉ trên lịch treo tường.

He marked holidays on the wall calendar.

Ghi chú

Từ Wall calendar là một từ vựng thuộc lĩnh vực trang trí nội thấtvăn phòng phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Poster – Áp phích Ví dụ: A wall calendar is often designed like a poster to add decorative appeal to a room. (Lịch treo tường thường được thiết kế như một áp phích để tăng thêm vẻ đẹp cho phòng.) check Desk accessory – Phụ kiện bàn làm việc Ví dụ: Many households and offices use a wall calendar as a desk accessory to keep track of dates. (Nhiều gia đình và văn phòng sử dụng lịch treo tường như một phụ kiện để theo dõi ngày tháng.) check Monthly view – Xem theo tháng Ví dụ: A wall calendar typically displays a monthly view of the dates, making planning easier. (Lịch treo tường thường hiển thị thông tin theo tháng, giúp việc lập kế hoạch trở nên dễ dàng hơn.) check Visual appeal – Sức hấp dẫn trực quan Ví dụ: The design of a wall calendar often emphasizes visual appeal and aesthetics. (Thiết kế của lịch treo tường thường nhấn mạnh sức hấp dẫn trực quan và thẩm mỹ.)