VIETNAMESE

gậy chỉ huy

dùi chỉ huy, dùi cui

word

ENGLISH

baton

  
NOUN

/bəˈtɒn/

conductor’s stick

Gậy chỉ huy là cây gậy nhỏ được nhạc trưởng hoặc người chỉ huy sử dụng để chỉ dẫn nhạc hoặc đội nhóm.

Ví dụ

1.

Người chỉ huy vung gậy chỉ huy để điều khiển dàn nhạc.

The conductor waved his baton to guide the orchestra.

2.

Gậy chỉ huy là biểu tượng mang tính lãnh đạo.

The baton is an iconic symbol of leadership.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của baton nhé! check Conductor's baton – Gậy chỉ huy nhạc trưởng

Phân biệt: Conductor's baton là thuật ngữ chuyên dùng trong âm nhạc, mô tả cây gậy nhỏ mà nhạc trưởng sử dụng để chỉ dẫn dàn nhạc.

Ví dụ: The conductor's baton moved gracefully to guide the orchestra. (Gậy chỉ huy của nhạc trưởng di chuyển uyển chuyển để dẫn dắt dàn nhạc.) check Staff – Cây gậy chỉ huy lớn

Phân biệt: Staff có thể chỉ cây gậy lớn hơn, đôi khi dùng để biểu thị quyền lực hoặc trang trí, không tập trung vào âm nhạc như baton.

Ví dụ: The ceremonial staff was carried during the parade. (Cây gậy nghi lễ được mang trong cuộc diễu hành.) check Rod – Cây gậy nhỏ

Phân biệt: Rod là một thuật ngữ chung hơn, có thể dùng để chỉ bất kỳ cây gậy dài, nhỏ nào, không giới hạn trong lĩnh vực âm nhạc.

Ví dụ: The rod was used as a pointer during the presentation. (Cây gậy nhỏ được dùng làm vật chỉ dẫn trong buổi thuyết trình.)