VIETNAMESE
ghim giấy
kẹp giấy
ENGLISH
Paper clip
/peɪpər klɪp/
Binder clip
Ghim giấy là dụng cụ để giữ các tờ giấy với nhau.
Ví dụ
1.
Tôi đã mua một gói ghim giấy.
I bought a pack of paper clips.
2.
Cô ấy đã dùng ghim giấy để sắp xếp tài liệu.
She used a paper clip to organize the documents.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của paper clip nhé!
Binder clip - Kẹp tài liệu
Phân biệt: Binder clip là kẹp giấy lớn hơn, thường dùng cho các tài liệu dày, khác với paper clip dùng cho chồng giấy mỏng.
Ví dụ:
The binder clip is ideal for holding large stacks of paper.
(Kẹp tài liệu rất phù hợp để giữ các chồng giấy lớn.)
Foldback clip - Kẹp gập giấy
Phân biệt: Foldback clip là loại kẹp có thể gập lại, giữ giấy chắc hơn so với paper clip thông thường.
Ví dụ:
The foldback clip ensures the documents won’t slip out.
(Kẹp gập giấy đảm bảo tài liệu không bị tuột ra.)
Wire clip - Kẹp dây
Phân biệt: Wire clip là kẹp giấy làm từ dây kim loại, thường có thiết kế mỏng nhẹ, tương tự paper clip.
Ví dụ: The wire clip is perfect for attaching notes to files. (Kẹp dây rất phù hợp để gắn ghi chú vào hồ sơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết