VIETNAMESE

Mành che

Rèm che

word

ENGLISH

Shade

  
NOUN

/ʃeɪd/

Canopy

Mành che là loại mành dùng để che nắng, gió hoặc tạo không gian riêng tư.

Ví dụ

1.

Mành che tạo không gian riêng tư ở sân.

The shade provides privacy on the patio.

2.

Lắp mành che để giảm nh

Install a shade to reduce heat.

Ghi chú

Shade là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Shade nhé! check Nghĩa 1: Vật che sáng. Ví dụ: The tree provided a much-needed shade from the sun. (Cái cây tạo ra bóng râm rất cần thiết để che ánh nắng.) check Nghĩa 2: Sắc thái (màu sắc hoặc ý nghĩa). Ví dụ: The artist used different shades of blue to create depth in the painting. (Người họa sĩ đã sử dụng các sắc thái khác nhau của màu xanh để tạo chiều sâu cho bức tranh.) check Nghĩa 3: Một chút, một ít. Ví dụ: He added just a shade of salt to the recipe. (Anh ấy thêm chỉ một chút muối vào công thức.) check Nghĩa 5: Sự khác biệt nhỏ về ý kiến hoặc cảm xúc. Ví dụ: There’s a shade of doubt in his voice. (Có một chút nghi ngờ trong giọng nói của anh ấy.) check Nghĩa 6: Một cái bóng mờ (nghĩa bóng – tượng trưng cho linh hồn hoặc điều bí ẩn). Ví dụ: The old house is said to be haunted by shades of the past. (Ngôi nhà cũ được cho là bị ám bởi những bóng ma từ quá khứ.) check Nghĩa 7: Mắt kính râm (thường dùng trong dạng số nhiều: shades). Ví dụ: He wore shades to protect his eyes from the sun. (Anh ấy đeo kính râm để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời.)