VIETNAMESE

vật phủ lên vật khác

lớp che, lớp trang trí

word

ENGLISH

Overlay

  
NOUN

/ˈoʊvərleɪ/

Top layer, sheeting

Vật phủ lên vật khác là thứ đặt lên một vật để bảo vệ hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Vật phủ lên vật khác tạo thêm nét trang trí cho thiết kế.

The overlay adds a decorative touch to the design.

2.

Vật phủ lên vật khác được sử dụng để tăng hiệu ứng hình ảnh.

Overlays are used to enhance visual effects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Overlay nhé! check Top layer - Lớp phủ trên Phân biệt: Top layer nhấn mạnh vào lớp ngoài cùng, thường không nhấn mạnh vào mục đích trang trí như Overlay. Ví dụ: The top layer of the cake was decorated with fresh cream. (Lớp phủ trên của chiếc bánh được trang trí bằng kem tươi.) check Coating - Lớp phủ Phân biệt: Coating thường chỉ lớp phủ mỏng để bảo vệ hoặc cải thiện tính chất bề mặt. Ví dụ: The metal was treated with a protective coating to prevent rust. (Kim loại được phủ lớp bảo vệ để ngăn gỉ sét.) check Laminate - Lớp dán Phân biệt: Laminate tập trung vào lớp phủ được dán chặt lên bề mặt, mang tính kỹ thuật hơn Overlay. Ví dụ: The countertop was finished with a laminate to enhance durability. (Mặt bàn được hoàn thiện bằng lớp dán để tăng độ bền.)