VIETNAMESE
vali đựng quần áo
túi đựng quần áo
ENGLISH
Garment bag
/ˈgɑːmənt bæg/
clothes case
Vali đựng quần áo là vali được thiết kế để sắp xếp và bảo quản quần áo.
Ví dụ
1.
Vali đựng quần áo rất phù hợp cho việc du lịch.
The garment bag is ideal for travel.
2.
Vali đựng quần áo giúp bảo vệ quần áo khỏi nhăn.
Garment bags protect clothes from wrinkles.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Garment bag nhé!
Clothing bag – Túi đựng quần áo
Phân biệt:
Clothing bag là thuật ngữ chung, không chuyên dụng và bảo vệ tốt như Garment bag.
Ví dụ:
A clothing bag was used to store seasonal outfits.
(Một túi đựng quần áo được dùng để cất giữ trang phục theo mùa.)
Suit carrier – Túi đựng áo vest
Phân biệt:
Suit carrier thường dùng để đựng áo vest, nhỏ hơn và cụ thể hơn Garment bag.
Ví dụ:
He brought his suit carrier to keep his outfit wrinkle-free.
(Anh ấy mang theo túi đựng áo vest để giữ trang phục không bị nhăn.)
Hanging garment bag – Túi treo quần áo
Phân biệt:
Hanging garment bag nhấn mạnh vào khả năng treo để tránh làm nhăn quần áo, gần giống nhưng cao cấp hơn Garment bag.
Ví dụ:
The hanging garment bag was perfect for transporting delicate dresses.
(Túi treo quần áo rất phù hợp để vận chuyển các chiếc váy mỏng manh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết