VIETNAMESE
biển vẫy
bảng vẫy, biển nhỏ
ENGLISH
Sidewalk sign
/ˈsaɪdwɔːk saɪn/
A-frame sign
Biển vẫy là biển quảng cáo nhỏ đặt gần đường để thu hút sự chú ý.
Ví dụ
1.
Biển vẫy quảng cáo giảm giá.
The sidewalk sign advertises a sale.
2.
Biển vẫy thu hút thêm khách hàng.
Sidewalk signs attract more customers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sidewalk sign nhé!
Pavement sign - Biển hiệu đặt trên vỉa hè
Phân biệt:
Pavement sign là cách gọi phổ biến hơn tại Anh, tương tự Sidewalk sign.
Ví dụ:
The pavement sign advertised the café’s daily specials.
(Biển hiệu trên vỉa hè quảng cáo các món đặc biệt hàng ngày của quán cà phê.)
A-frame sign - Biển chữ A
Phân biệt:
A-frame sign nhấn mạnh vào thiết kế chữ A của biển hiệu, mang tính cụ thể hơn Sidewalk sign.
Ví dụ:
The A-frame sign was placed near the entrance to attract foot traffic.
(Biển chữ A được đặt gần lối vào để thu hút người đi bộ.)
Portable sign - Biển hiệu di động
Phân biệt:
Portable sign tập trung vào tính linh hoạt của biển hiệu, dễ dàng di chuyển, gần giống nhưng rộng hơn Sidewalk sign.
Ví dụ:
The portable sign was moved to a busier location during lunch hours.
(Biển hiệu di động được chuyển đến một địa điểm đông đúc hơn vào giờ trưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết