VIETNAMESE

biển hiệu quảng cáo

bảng quảng cáo lớn

word

ENGLISH

Advertising signboard

  
NOUN

/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈsaɪnbɔːrd/

Promo board

Biển hiệu quảng cáo là bảng lớn để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Biển hiệu quảng cáo rất dễ thấy.

The advertising signboard is highly visible.

2.

Biển hiệu quảng cáo được đặt trên đường cao tốc.

The advertising signboard was placed on the highway.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Advertising signboard nhé! check Billboard - Biển quảng cáo lớn Phân biệt: Billboard là một loại biển quảng cáo lớn, thường đặt ở ngoài trời, mang ý nghĩa cụ thể hơn Advertising signboard. Ví dụ: The billboard on the highway advertised a new car model. (Biển quảng cáo lớn trên đường cao tốc quảng bá một mẫu xe mới.) check Ad sign - Biển quảng cáo Phân biệt: Ad sign là cách nói thông thường hơn, mang ý nghĩa gần giống Advertising signboard. Ví dụ: The ad sign was placed near the subway entrance to attract commuters. (Biển quảng cáo được đặt gần lối vào tàu điện ngầm để thu hút hành khách.) check Promotional board - Bảng quảng bá Phân biệt: Promotional board tập trung vào mục đích giới thiệu và khuyến mãi sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ: The promotional board displayed the latest deals on electronics. (Bảng quảng bá hiển thị các ưu đãi mới nhất về đồ điện tử.)