VIETNAMESE

bong bóng xà phòng

bóng xà phòng

word

ENGLISH

Soap bubble

  
NOUN

/soʊp ˈbʌbl/

Suds bubble

Bong bóng xà phòng là bóng khí được tạo ra khi trộn xà phòng và nước.

Ví dụ

1.

Bong bóng xà phòng lơ lửng trong không khí.

The soap bubble floated in the air.

2.

Trẻ em thích thổi bong bóng xà phòng.

Children enjoy blowing soap bubbles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Soap bubble nhé! check Foam bubble – Bong bóng bọt Phân biệt: Foam bubble thường dùng để chỉ các bong bóng nhỏ hình thành trong bọt, không phải bóng lớn như Soap bubble. Ví dụ: The foam bubbles covered the surface of the soapy water. (Các bong bóng bọt phủ kín bề mặt nước xà phòng.) check Sud bubble – Bong bóng bọt xà phòng Phân biệt: Sud bubble nhấn mạnh vào bong bóng hình thành trong quá trình tạo bọt xà phòng, gần giống Soap bubble. Ví dụ: The sud bubbles in the bathtub. (Bọn trẻ chơi với bong bóng bọt xà phòng trong bồn tắm.) check Floating bubble – Bong bóng bay Phân biệt: Floating bubble tập trung vào tính chất nổi hoặc bay của bong bóng, có thể bao gồm cả xà phòng. Ví dụ: The floating bubbles created a magical atmosphere at the party. (Các bong bóng bay tạo ra một bầu không khí kỳ diệu tại bữa tiệc.)