VIETNAMESE

vật bảo lãnh

tài sản bảo lãnh

word

ENGLISH

Surety

  
NOUN

/ˈʃʊərəti/

guaranty, bond

Vật bảo lãnh là tài sản hoặc vật được dùng để đảm bảo trách nhiệm pháp lý hoặc nghĩa vụ tài chính.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà được dùng làm vật bảo lãnh cho hợp đồng.

The house served as a surety for the contract.

2.

Một vật bảo lãnh được yêu cầu cho các giao dịch tài chính lớn.

A surety is required for large financial transactions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Surety nhé! check Guarantee – Bảo lãnh Phân biệt: Guarantee nhấn mạnh vào trách nhiệm bảo lãnh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý. Ví dụ: A guarantee was required to secure the agreement. (Một bảo lãnh được yêu cầu để đảm bảo thỏa thuận.) check Bond – Trái phiếu bảo lãnh Phân biệt: Bond tập trung vào hình thức bảo lãnh tài chính hoặc pháp lý bằng văn bản, mang sắc thái chính thức hơn Surety. Ví dụ: The surety bond ensured compliance with the contract terms. (Trái phiếu bảo lãnh đảm bảo sự tuân thủ các điều khoản hợp đồng.) check Indemnity – Bảo đảm bồi thường Phân biệt: Indemnity nhấn mạnh vào trách nhiệm bồi thường khi có thiệt hại xảy ra, không chỉ giới hạn ở bảo lãnh như Surety. Ví dụ: The indemnity agreement covered all potential liabilities. (Thỏa thuận bồi thường bao gồm tất cả các trách nhiệm pháp lý tiềm ẩn.)