VIETNAMESE

tiếng bước nhẹ

bước chân khẽ khàng

word

ENGLISH

soft footsteps

  
NOUN

/sɒft ˈfʊtstɛps/

quiet steps

"Tiếng bước nhẹ" là âm thanh phát ra khi bước đi nhẹ nhàng, thường không gây tiếng động lớn.

Ví dụ

1.

Cô ấy bước nhẹ để không đánh thức em bé.

She walked with soft footsteps to avoid waking the baby.

2.

Tiếng bước nhẹ khẽ khàng tiến đến gần cánh cửa.

The sound of soft footsteps approached the door silently.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của soft footsteps nhé! check Padding - Tiếng bước đi nhẹ, êm ái Phân biệt: Padding mô tả tiếng bước chân rất nhẹ, thường của động vật hoặc người đi trên bề mặt mềm, nhẹ hơn soft footsteps. Ví dụ: The cat padded silently across the room. (Con mèo đi rón rén trong phòng.) check Shuffling - Tiếng lê chân nhẹ nhàng Phân biệt: Shuffling là tiếng lê chân chậm trên sàn, khác với soft footsteps, vốn là bước chân nhẹ nhưng rõ ràng. Ví dụ: He shuffled across the carpet in his slippers. (Anh ta lê bước qua tấm thảm trong đôi dép.) check Tiptoeing - Tiếng bước chân rón rén, cố gắng không gây tiếng động Phân biệt: Tiptoeing là bước đi trên đầu ngón chân để tránh tạo tiếng động, thường nhẹ hơn cả soft footsteps. Ví dụ: She tiptoed into the baby’s room. (Cô ấy rón rén bước vào phòng em bé.) check Creaking - Tiếng bước chân trên sàn gỗ kêu cót két Phân biệt: Creaking là tiếng bước đi trên sàn gỗ hoặc vật cũ kỹ tạo ra âm thanh cót két, trong khi soft footsteps không gây tiếng động lớn. Ví dụ: The floorboards creaked under his weight. (Tấm ván sàn kêu cót két dưới trọng lượng của anh ấy.)