VIETNAMESE

cái được chế tạo rất nhanh

vật làm nhanh

word

ENGLISH

Quick-made item

  
NOUN

/kwɪk meɪd ˈaɪtəm/

Rapid product

Cái được chế tạo rất nhanh là sản phẩm hoặc công cụ được làm ra trong thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Cái được chế tạo rất nhanh sẵn sàng để sử dụng ngay.

The quick-made item was ready for immediate use.

2.

Các sản phẩm làm nhanh thường là tạm thời.

Quick-made items are often temporary.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Quick-made item nhé! check Rapidly produced item - Sản phẩm được sản xuất nhanh Phân biệt: Rapidly produced item nhấn mạnh vào tốc độ sản xuất, tương tự nhưng mang tính kỹ thuật hơn Quick-made item. Ví dụ: The rapidly produced item was designed for short-term use. (Sản phẩm được sản xuất nhanh được thiết kế để sử dụng ngắn hạn.) check Fast-assembled product - Sản phẩm lắp ráp nhanh Phân biệt: Fast-assembled product chỉ các sản phẩm có thể được lắp ráp nhanh từ các bộ phận, không phải chế tạo từ đầu. Ví dụ: The fast-assembled product was ready within minutes. (Sản phẩm lắp ráp nhanh được hoàn thiện trong vài phút.) check Instant creation - Tạo phẩm tức thời Phân biệt: Instant creation thường mang ý nghĩa không chính thức hơn, tập trung vào sự hoàn thành ngay lập tức. Ví dụ: The instant creation lacked refinement but served its purpose. (Tạo phẩm tức thời thiếu sự tinh xảo nhưng hoàn thành được mục đích.)