VIETNAMESE

bao gói

bao bọc

word

ENGLISH

Wrapping

  
NOUN

/ˈræpɪŋ/

Packaging wrap

Bao gói là lớp bọc ngoài để đóng gói và bảo vệ hàng hóa.

Ví dụ

1.

Bao gói bảo vệ các đồ dễ vỡ.

The wrapping protects the fragile items.

2.

Họ gỡ bao gói cẩn thận.

They removed the wrapping carefully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wrapping nhé! check Packaging wrap – Vật liệu bao gói Phân biệt: Packaging wrap tập trung vào việc sử dụng vật liệu bao gói cho đóng gói sản phẩm, gần giống Wrapping. Ví dụ: The packaging wrap protected the items during transit. (Vật liệu bao gói bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển.) check Gift wrap – Giấy gói quà Phân biệt: Gift wrap chỉ cụ thể bao gói dùng cho quà tặng, khác biệt về mục đích so với Wrapping. Ví dụ: The gift wrap was decorated with colorful patterns for the holiday season. (Giấy gói quà được trang trí bằng các họa tiết đầy màu sắc cho mùa lễ hội.) check Protective wrap – Bao bọc bảo vệ Phân biệt: Protective wrap nhấn mạnh vào chức năng bảo vệ sản phẩm khỏi hư hại, cụ thể hơn Wrapping. Ví dụ: The fragile item was covered with protective wrap before shipping. (Hàng hóa dễ vỡ được bọc bằng bao bọc bảo vệ trước khi vận chuyển.)