VIETNAMESE
bao súng
vỏ súng
ENGLISH
Gun case
/ɡʌn keɪs/
Firearm holder
Bao súng là vỏ dùng để bảo vệ hoặc giữ súng.
Ví dụ
1.
Bao súng đảm bảo việc cất giữ an toàn.
The gun case ensures safe storage.
2.
Anh ấy mang khẩu súng trong bao súng.
He carried his rifle in a gun case.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gun case nhé!
Firearm case – Vỏ súng
Phân biệt:
Firearm case là cách nói chính thức hơn, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc pháp luật, tương tự Gun case.
Ví dụ:
The firearm case was locked for secure transportation.
(Vỏ súng được khóa để đảm bảo an toàn khi vận chuyển.)
Weapon case – Hộp đựng vũ khí
Phân biệt:
Weapon case mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các loại vũ khí khác ngoài súng.
Ví dụ:
The weapon case stored multiple firearms and ammunition.
(Hộp đựng vũ khí chứa nhiều khẩu súng và đạn dược.)
Gun box – Hộp súng
Phân biệt:
Gun box thường chỉ các hộp đựng súng cứng và chắc chắn, khác với bao mềm như Gun case.
Ví dụ:
The gun box was reinforced with steel for maximum protection.
(Hộp súng được gia cố bằng thép để bảo vệ tối đa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết