VIETNAMESE

ăng ten râu

ăng ten que

word

ENGLISH

Whip antenna

  
NOUN

/wɪp ænˈtɛnə/

Rod antenna

Ăng ten râu là loại ăng ten có hình dạng giống như râu.

Ví dụ

1.

Ăng ten râu linh hoạt và bền bỉ.

The whip antenna is flexible and durable.

2.

Ăng ten râu được dùng trong xe cộ.

Whip antennas are used in vehicles.

Ghi chú

Từ Whip antenna là một từ vựng thuộc lĩnh vực truyền thông không dây và phát sóng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flexible antenna - Ăng ten linh hoạt Ví dụ: Whip antennas are also known as flexible antennas due to their bendable structure. (Ăng ten râu còn được gọi là ăng ten linh hoạt nhờ cấu trúc dễ uốn cong.) check Telescopic antenna - Ăng ten kéo dài Ví dụ: Telescopic antennas, like whip designs, are often used in portable devices. (Ăng ten kéo dài, như các thiết kế râu, thường được sử dụng trong các thiết bị di động.) check Straight antenna - Ăng ten thẳng Ví dụ: The straight design of a whip antenna simplifies installation and alignment. (Thiết kế thẳng của ăng ten râu giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và căn chỉnh.)