VIETNAMESE
bình
chai, lọ
ENGLISH
Bottle
/ˈbɒtl/
Container
Bình là vật chứa chất lỏng, thường có hình trụ hoặc bầu.
Ví dụ
1.
Anh ấy đổ đầy nước vào bình.
He filled the bottle with water.
2.
Bình được làm bằng thủy tinh.
The bottle is made of glass.
Ghi chú
Bình là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Bình nhé!
Nghĩa 1: Ý chỉ trạng thái ổn định, không xáo động
Tiếng Anh: Calm / Stable
Ví dụ:
His soul became calm after the storms of life.
(Tâm hồn anh ấy trở nên bình yên sau cơn bão cuộc đời.)
Nghĩa 2: Tên gọi cho một số đồ vật hoặc dụng cụ hình trụ hoặc bầu
Tiếng Anh: Vessel / Jar
Ví dụ:
She poured tea from the antique ceramic jar.
(Cô ấy rót trà từ chiếc bình sứ cổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết