VIETNAMESE

bản đồ địa phương

bản đồ vùng

word

ENGLISH

Local map

  
NOUN

/ˈloʊkəl mæp/

Community map

Bản đồ địa phương là bản đồ tập trung vào khu vực nhỏ hoặc cộng đồng.

Ví dụ

1.

Bản đồ địa phương hiển thị các điểm tham quan gần đó.

The local map shows nearby attractions.

2.

Anh ấy mang theo bản đồ địa phương trong chuyến đi.

He carried a local map during his trip.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Local map nhé! check Neighborhood map – Bản đồ khu vực lân cận Phân biệt: Neighborhood map thường dùng để chỉ các bản đồ tập trung vào một khu vực nhỏ, như khu dân cư, gần giống Local map. Ví dụ: The neighborhood map highlighted nearby restaurants and shops. (Bản đồ khu vực lân cận làm nổi bật các nhà hàng và cửa hàng gần đó.) check Community map – Bản đồ cộng đồng Phân biệt: Community map nhấn mạnh vào việc hiển thị các cơ sở cộng đồng, như trường học, bệnh viện, và công viên, rộng hơn Local map. Ví dụ: The community map showed the locations of public libraries and parks. (Bản đồ cộng đồng hiển thị vị trí của các thư viện công cộng và công viên.) check City map – Bản đồ thành phố Phân biệt: City map thường chỉ các bản đồ mô tả toàn bộ một thành phố, không giới hạn ở một khu vực nhỏ như Local map. Ví dụ: The city map included all major roads and landmarks. (Bản đồ thành phố bao gồm tất cả các con đường chính và các điểm nhấn nổi bật.)