VIETNAMESE
bồn nước inox
bồn nước
ENGLISH
Stainless steel tank
/ˈsteɪnləs stiːl tæŋk/
Steel water container
Bồn nước inox là bồn làm từ thép không gỉ, dùng để chứa nước sạch.
Ví dụ
1.
Bồn nước inox rất bền.
The stainless steel tank is durable.
2.
Họ lắp một bồn nước inox trên mái nhà.
They installed a stainless steel tank on the roof.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stainless steel tank nhé!
Steel water tank – Bồn chứa nước bằng thép
Phân biệt:
Steel water tank tập trung vào chất liệu thép, không cụ thể như Stainless steel tank nhấn mạnh vào khả năng chống gỉ.
Ví dụ:
The steel water tank was coated to prevent rusting.
(Bồn chứa nước bằng thép được phủ lớp chống gỉ.)
Metal tank – Bồn kim loại
Phân biệt:
Metal tank bao gồm cả các loại bồn làm từ kim loại khác, không chỉ từ thép không gỉ như Stainless steel tank.
Ví dụ:
The metal tank was durable and ideal for outdoor installations.
(Bồn kim loại bền và lý tưởng cho việc lắp đặt ngoài trời.)
Inox water tank – Bồn nước inox
Phân biệt:
Inox water tank là thuật ngữ thông dụng, dùng thay thế cho Stainless steel tank, đặc biệt phổ biến ở Việt Nam.
Ví dụ:
The inox water tank was installed on the rooftop for household use.
(Bồn nước inox được lắp trên mái nhà để sử dụng trong gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết