VIETNAMESE

tranh tĩnh vật

tranh tĩnh

word

ENGLISH

Still life painting

  
NOUN

/stɪl laɪf ˈpeɪntɪŋ/

Object painting

Tranh tĩnh vật là tranh vẽ mô tả các đồ vật vô tri, như hoa, quả, hoặc đồ gia dụng.

Ví dụ

1.

Bức tranh tĩnh vật mô tả một bát trái cây.

The still life painting features a bowl of fruit.

2.

Cô ấy thích sưu tầm các bức tranh tĩnh vật.

She loves collecting still life paintings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của still life painting nhé! check Object painting - Tranh vẽ đồ vật

Phân biệt: Object painting là cách gọi khác, tập trung vào việc mô tả các đồ vật cụ thể, thường là vô tri.

Ví dụ: The still life painting includes fruits and vases, typical of object painting. (Tranh tĩnh vật bao gồm trái cây và bình hoa, đặc trưng cho tranh vẽ đồ vật.) check Tabletop art - Tranh nghệ thuật trên bàn

Phân biệt: Tabletop art thường là tranh tĩnh vật mô tả các đồ vật được sắp xếp trên bàn, tập trung vào sự bố trí chi tiết.

Ví dụ: Tabletop art captures the elegance of simple household items. (Tranh nghệ thuật trên bàn tái hiện vẻ đẹp thanh lịch của các đồ vật gia đình đơn giản.) check Realistic painting - Tranh vẽ hiện thực

Phân biệt: Realistic painting bao gồm tranh tĩnh vật và các dạng tranh khác, nhấn mạnh vào sự chính xác và chi tiết.

Ví dụ: The realistic painting of still life objects showcases the artist's skill. (Bức tranh hiện thực về tĩnh vật thể hiện kỹ năng của họa sĩ.)