VIETNAMESE

cái dù

ô, dù

word

ENGLISH

Umbrella

  
NOUN

/ʌmˈbrɛlə/

Rain shield

Cái dù là thiết bị che mưa hoặc nắng, thường có tay cầm và khung có thể gấp lại.

Ví dụ

1.

Cô ấy mở cái dù khi trời bắt đầu mưa.

She opened her umbrella when it started raining.

2.

Dù cũng hữu ích vào những ngày nắng.

Umbrellas are useful on sunny days too.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Umbrella nhé! check Parasol - Ô che nắng Phân biệt: Parasol thường dùng để chỉ các loại ô nhẹ, chủ yếu dùng che nắng, không chịu được mưa như Umbrella. Ví dụ: She carried a parasol to shield herself from the sun. (Cô ấy mang một chiếc ô che nắng để tránh ánh mặt trời.) check Rain umbrella - Ô che mưa Phân biệt: Rain umbrella nhấn mạnh vào chức năng che mưa, gần giống nhưng không phổ biến bằng Umbrella. Ví dụ: The rain umbrella kept her dry during the unexpected downpour. (Ô che mưa giữ cô ấy khô ráo trong cơn mưa bất ngờ.) check Beach umbrella - Ô bãi biển Phân biệt: Beach umbrella là loại ô lớn, thường dùng để che nắng ở bãi biển, không cầm tay như Umbrella. Ví dụ: The beach umbrella provided shade for the family on the sandy shore. (Ô bãi biển tạo bóng râm cho gia đình trên bờ cát.)