VIETNAMESE

cái bay thợ xây

dụng cụ trát vữa

word

ENGLISH

Trowel

  
NOUN

/ˈtraʊəl/

Mason's trowel

Cái bay thợ xây là dụng cụ cầm tay dùng để trộn, phết vữa hoặc làm nhẵn bề mặt.

Ví dụ

1.

Người thợ xây dùng cái bay để phết xi măng.

The mason used a trowel to spread the cement.

2.

Cái bay thường được sử dụng trong xây dựng.

Trowels are commonly used in construction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Trowel nhé! check Masonry trowel – Bay xây dựng Phân biệt: Masonry trowel tập trung vào loại bay dùng cho công việc xây dựng, đặc biệt là phết vữa và tạo bề mặt nhẵn. Ví dụ: The mason used a masonry trowel to spread the mortar evenly. (Người thợ xây sử dụng cái bay xây dựng để phết đều vữa.) check Plastering trowel – Bay trát Phân biệt: Plastering trowel là loại bay chuyên dùng để trát vữa hoặc thạch cao lên bề mặt tường. Ví dụ: The plastering trowel helped create a smooth finish on the wall. (Cái bay trát giúp tạo bề mặt nhẵn trên tường.) check Gardening trowel – Bay làm vườn Phân biệt: Gardening trowel là loại bay nhỏ dùng để đào đất hoặc trồng cây, khác với Trowel trong xây dựng. Ví dụ: She used a gardening trowel to plant the flowers in the pots. (Cô ấy sử dụng cái bay làm vườn để trồng hoa vào các chậu.)