VIETNAMESE
gia dụng
đồ gia đình
ENGLISH
Household appliance
/haʊs.həʊld əˈplaɪəns/
Homeware
Gia dụng là các sản phẩm hoặc thiết bị sử dụng trong gia đình.
Ví dụ
1.
Đồ gia dụng đang được giảm giá.
The household appliances are on sale.
2.
Cô ấy đã mua đồ gia dụng mới hôm qua.
She bought new household appliances yesterday.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của household appliance nhé!
Home appliance - Thiết bị gia dụng
Phân biệt: Home appliance thường được dùng đồng nghĩa với household appliance, nhưng tập trung nhiều hơn vào các thiết bị điện như tủ lạnh, máy giặt, hoặc lò vi sóng.
Ví dụ:
The store offers a wide range of home appliances at affordable prices.
(Cửa hàng cung cấp nhiều loại thiết bị gia dụng với giá cả phải chăng.)
Domestic appliance - Dụng cụ sử dụng trong nhà
Phân biệt: Domestic appliance mang sắc thái trang trọng hơn, thường xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc kỹ thuật.
Ví dụ: Energy efficiency is a key feature of modern domestic appliances. (Hiệu quả năng lượng là một đặc điểm chính của các thiết bị gia dụng hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết