VIETNAMESE

Màng chít

Màng bọc co dãn

word

ENGLISH

Stretch film

  
NOUN

/strɛtʃ fɪlm/

Wrap

Màng chít là một loại màng bọc co giãn, thường dùng trong đóng gói hàng hóa.

Ví dụ

1.

Màng chít cố định hàng hóa trong khi vận chuyển.

Stretch film secures the items during shipping.

2.

Quấn kiện hàng bằng màng chít.

Wrap the pallet with stretch film.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stretch film nhé! check Pallet wrap – Màng bọc pallet

Phân biệt: Pallet wrap chuyên dùng để quấn hàng hóa trên pallet, giữ chúng cố định khi vận chuyển.

Ví dụ: The pallet wrap ensured that the goods remained secure during transport. (Màng bọc pallet đảm bảo hàng hóa an toàn trong quá trình vận chuyển.) check Elastic film – Màng co giãn

Phân biệt: Elastic film có khả năng kéo giãn tốt, được thiết kế để bảo vệ hàng hóa trong đóng gói.

Ví dụ: The elastic film adjusted to the shape of the items it wrapped. (Màng co giãn điều chỉnh theo hình dạng của các vật được bọc.) check Wrap film – Màng bọc đa năng

Phân biệt: Wrap film là thuật ngữ chung chỉ màng bọc co giãn, áp dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

Ví dụ: Wrap film is commonly used for household storage and industrial packing. (Màng bọc thường được dùng để bảo quản gia đình và đóng gói công nghiệp.)