VIETNAMESE

tranh ghép

ghép hình

word

ENGLISH

Jigsaw puzzle

  
NOUN

/ˈdʒɪɡsɔː ˈpʌzl/

Puzzle

Tranh ghép là loại tranh được ghép từ các mảnh nhỏ để tạo thành một hình ảnh lớn.

Ví dụ

1.

Những đứa trẻ thích thú ghép tranh ghép.

The kids enjoyed assembling the jigsaw puzzle.

2.

Cô ấy mua một tranh ghép 1000 mảnh.

She bought a 1000-piece jigsaw puzzle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của jigsaw puzzle nhé! check Puzzle art - Tranh nghệ thuật ghép hình

Phân biệt: Puzzle art nhấn mạnh vào tranh ghép có thiết kế mang tính nghệ thuật cao, khác với jigsaw puzzle phổ thông.

Ví dụ: The puzzle art features a beautiful reproduction of a famous painting. (Tranh nghệ thuật ghép hình có hình ảnh tái hiện đẹp mắt một bức tranh nổi tiếng.) check Interlocking puzzle - Tranh ghép mảnh khóa chặt

Phân biệt: Interlocking puzzle là loại tranh ghép mà các mảnh có thể kết nối chặt chẽ với nhau, đảm bảo độ bền sau khi hoàn thành.

Ví dụ: The interlocking puzzle pieces fit perfectly to create a seamless picture. (Các mảnh ghép của tranh ghép mảnh khóa chặt khớp hoàn hảo để tạo ra một bức tranh liền mạch.) check Mosaic puzzle - Tranh ghép khảm

Phân biệt: Mosaic puzzle sử dụng các mảnh nhỏ để tạo thành bức tranh lớn, nhưng có thể không phải dạng ghép hình truyền thống như jigsaw puzzle.

Ví dụ: The mosaic puzzle combines different textures for a unique finish. (Tranh ghép khảm kết hợp các kết cấu khác nhau để tạo nên một kết quả độc đáo.)