VIETNAMESE
Màng bọc
Bọc thực phẩm
ENGLISH
Cling wrap
/klɪŋ ræp/
Plastic wrap
Màng bọc là vật liệu mỏng, dẻo, dùng để bảo quản thực phẩm hoặc bọc hàng hóa.
Ví dụ
1.
Dùng màng bọc để bảo quản thức ăn thừa.
Use cling wrap to store leftovers.
2.
Màng bọc giúp thực phẩm tươi lâu hơn.
Cling wrap keeps food fresh for longer.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cling wrap nhé!
Plastic wrap – Màng bọc nhựa
Phân biệt: Plastic wrap là thuật ngữ chung chỉ các loại màng bọc từ nhựa, không nhất thiết có độ bám dính cao.
Ví dụ:
Plastic wrap is often used to cover leftover food.
(Màng bọc nhựa thường được sử dụng để che thức ăn thừa.)
Food wrap – Màng bọc thực phẩm
Phân biệt: Food wrap chỉ các loại màng chuyên dụng để bảo quản thực phẩm, thường thân thiện với sức khỏe.
Ví dụ:
The food wrap kept the fruits fresh for days.
(Màng bọc thực phẩm giữ trái cây tươi trong nhiều ngày.)
Stretch film – Màng bọc co giãn
Phân biệt: Loại màng này thường được sử dụng để quấn hàng hóa lớn, không chỉ thực phẩm.
Ví dụ: The stretch film secured the boxes on the pallet. (Màng bọc co giãn giữ chắc các hộp trên pallet.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết