VIETNAMESE
liên 2
bản liên 2
ENGLISH
Duplicate copy
/ˈdjuːplɪkət ˈkɒpi/
second copy
Liên 2 là bản sao thứ hai của hóa đơn hoặc tài liệu, thường được trao cho người nhận.
Ví dụ
1.
Liên 2 dành cho người nhận.
The duplicate copy is for the recipient.
2.
Cô ấy đưa liên 2 cho khách hàng.
She handed the duplicate copy to the client.
Ghi chú
Từ Duplicate copy là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa đơn và tài liệu ghi chép. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Certified duplicate copy – Bản sao chứng nhận
Ví dụ:
A certified duplicate copy is issued for backup and legal purposes.
(Một bản sao chứng nhận được cấp để làm bản dự phòng và cho mục đích pháp lý.)
Official duplicate copy – Bản sao chính thức
Ví dụ:
The office provided an official duplicate copy for the recipient.
(Văn phòng đã cung cấp một bản sao chính thức cho người nhận.)
Working duplicate copy – Bản sao làm việc
Ví dụ:
Employees refer to the working duplicate copy for daily operations.
(Nhân viên sử dụng bản sao làm việc cho các hoạt động hàng ngày.)
Editable duplicate copy – Bản sao có thể chỉnh sửa
Ví dụ:
An editable duplicate copy allows modifications as required.
(Một bản sao có thể chỉnh sửa cho phép thay đổi theo yêu cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết