VIETNAMESE

cái gạt tàn

khay tàn

word

ENGLISH

Ashtray

  
NOUN

/ˈæʃˌtreɪ/

Cigarette holder

Cái gạt tàn là dụng cụ dùng để chứa tàn thuốc lá hoặc đầu mẩu thuốc.

Ví dụ

1.

Anh ấy dập thuốc lá vào cái gạt tàn.

He stubbed out his cigarette in the ashtray.

2.

Cái gạt tàn được làm bằng thủy tinh.

The ashtray was made of glass.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ashtray nhé! check Cigarette tray - Khay tàn thuốc Phân biệt: Cigarette tray là cách gọi ít phổ biến hơn, nhưng mang ý nghĩa tương tự Ashtray, thường dùng để chỉ khay chứa tàn thuốc. Ví dụ: The cigarette tray was placed on the table in the smoking area. (Khay tàn thuốc được đặt trên bàn trong khu vực hút thuốc.) check Smoking tray - Khay hút thuốc Phân biệt: Smoking tray tập trung vào chức năng phục vụ người hút thuốc, không chỉ giới hạn ở việc chứa tàn thuốc. Ví dụ: The smoking tray included an ashtray and a lighter holder. (Khay hút thuốc bao gồm một gạt tàn và một giá đựng bật lửa.) check Ash holder - Dụng cụ chứa tàn thuốc Phân biệt: Ash holder là thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả các dụng cụ chứa tàn thuốc khác ngoài Ashtray. Ví dụ: The ash holder was designed with a lid to prevent ash from spreading. (Dụng cụ chứa tàn thuốc được thiết kế có nắp để ngăn tàn thuốc bay ra ngoài.)