VIETNAMESE
tẩu thuốc
tẩu thuốc lá
ENGLISH
Tobacco pipe
/təˈbækəʊ paɪp/
cigar pipe
Tẩu thuốc là dụng cụ chuyên dụng để hút thuốc lá hoặc thuốc lào.
Ví dụ
1.
Tẩu thuốc có thiết kế thanh lịch.
The tobacco pipe had an elegant design.
2.
Anh ấy mua một tẩu thuốc mới cho bộ sưu tập của mình.
He bought a new tobacco pipe for his collection.
Ghi chú
Từ Tẩu thuốc là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ dùng cá nhân và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bowl - Bầu tẩu
Ví dụ: A tobacco pipe has a bowl where the tobacco is placed for smoking.
(Tẩu thuốc có một bầu tẩu nơi đặt thuốc lá để hút.)
Stem - Ống ngậm
Ví dụ: A tobacco pipe features a long stem for drawing smoke.
(Tẩu thuốc có một ống ngậm dài để hút khói.)
Puff - Hơi hút
Ví dụ: A tobacco pipe delivers a smooth puff when lit properly.
(Tẩu thuốc mang lại một hơi hút êm ái khi được châm đúng cách.)
Filter - Lọc
Ví dụ: A tobacco pipe may include a filter to reduce harshness.
(Tẩu thuốc có thể có bộ lọc để giảm độ gắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết