VIETNAMESE
bể cảnh
hồ trang trí
ENGLISH
Decorative pond
/ˈdɛkərətɪv pɒnd/
Ornamental pond
Bể cảnh là bể trang trí, thường có nước và cây cảnh, đặt trong nhà hoặc sân vườn.
Ví dụ
1.
Bể cảnh có các cây cảnh rất đẹp.
The decorative pond has beautiful plants.
2.
Họ lắp một bể cảnh trong vườn.
They installed a decorative pond in the garden.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Decorative pond nhé!
Garden pond - Hồ cảnh sân vườn
Phân biệt:
Garden pond thường dùng để chỉ bể cảnh ngoài trời, tập trung vào thiết kế trong sân vườn, gần giống Decorative pond.
Ví dụ:
The garden pond was surrounded by vibrant flowers and rocks.
(Hồ cảnh sân vườn được bao quanh bởi hoa rực rỡ và đá.)
Ornamental pond - Hồ trang trí
Phân biệt:
Ornamental pond tập trung vào mục đích trang trí, có thể đặt trong nhà hoặc ngoài trời.
Ví dụ:
The ornamental pond featured a small fountain at the center.
(Hồ trang trí có một đài phun nước nhỏ ở giữa.)
Koi pond - Hồ cá Koi
Phân biệt:
Koi pond cụ thể hơn, được thiết kế riêng để nuôi cá Koi, thường là một dạng của Decorative pond.
Ví dụ:
The koi pond added a touch of elegance to the courtyard.
(Hồ cá Koi tạo thêm vẻ sang trọng cho sân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết